|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi bộ
noun
Cell (of party)
 | [chi bộ] | |  | (chính trị) cell (of a political party) | |  | Bí thư chi bộ | | A cell secretary | |  | Chi bộ Đảng ở hợp tác xã | | A cooperative Party cell | |  | Đảng cộng sản Đông Dương là chi bộ của Quốc tế cộng sản | | The Indochinese Communist Party was a national branch of the Communist International |
|
|
|
|